1. Nguyên tắc 4S (Steve Blank) – Nền tảng thành công
Đây là mô hình kinh doanh tập trung vào bốn yếu tố quan trọng để doanh nghiệp thành công:
| Nguyên tắc | Khái niệm & Ứng dụng |
| 1. Service (Dịch vụ) | Giải pháp cho vấn đề/nhu cầu của khách hàng. Quan trọng là cải thiện cuộc sống khách hàng. Bao gồm dịch vụ bán hàng, chăm sóc khách hàng, giải quyết vướng mắc. |
| 2. System (Hệ thống) | Quyết định quy trình sản xuất, phân phối sản phẩm/dịch vụ (tự làm hay đi thuê). Cần xây dựng kế hoạch rõ ràng từ khâu sản xuất/nhập hàng đến tay khách hàng. |
| 3. Strategy (Chiến lược) | Đảm bảo doanh nghiệp phát triển nhanh và bền vững. Cần chuẩn bị chiến lược dài hạn và mục tiêu ngắn hạn, với tính linh hoạt cao. |
| 4. Spine (Can đảm) | Yếu tố tinh thần quan trọng: tin tưởng bản thân, vượt qua thách thức. Kinh nghiệm và bài học từ thất bại là nền tảng cho lần khởi nghiệp tiếp theo. |
2. Mô hình 4P trong Marketing (Edmund Jerome McCarthy)
Đây là sự kết hợp của các công cụ marketing chiến thuật để đạt mục tiêu tiếp thị:
| Yếu tố | Nội dung | Quyết định liên quan |
| 1. Product (Sản phẩm) | Chọn sản phẩm phù hợp, hiểu rõ vòng đời sản phẩm (giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa, suy thoái). Nêu bật đặc điểm khác biệt. | Thiết kế, chất lượng, tên thương hiệu, đóng gói, dịch vụ. |
| 2. Price (Giá cả) | Giá trị tiền tệ khách hàng phải trả. Phải nghiên cứu thị trường để đặt mức giá hợp lý, tương xứng với giá trị nhận được và có tính cạnh tranh. | Chi phí sản xuất/vận hành, mức giá khách hàng chấp nhận, giá thị trường. |
| 3. Place (Địa điểm/Phân phối) | Nơi chuyển giao quyền sở hữu sản phẩm đến khách hàng. Tốc độ chuyển hàng và sự tiện lợi ảnh hưởng đến lợi nhuận và lòng trung thành khách hàng. | Kênh phân phối, xử lý/bảo quản, vận chuyển, kiểm soát tồn kho. |
| 4. Promotion (Xúc tiến) | Phục vụ mục tiêu thông báo (cho khách hàng tiềm năng) và thuyết phục (khách hàng mua sản phẩm). | Quảng cáo, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng, khuyến mại, marketing trực tiếp/truyền thông xã hội. |