1.Các lễ hội và nghệ thuật truyền thống ở tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Lễ hội Nghinh Ông (Thắng Tam – Vũng Tàu) : Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (2023). Tổ chức 15–18/8 âm lịch tại Đình Thắng Tam.Hoạt động chính: rước cá Ông trên biển, trống – chiêng mở hội, lân sư rồng, hát bả trạo, hát bội, diễn tuồng.Trò chơi dân gian: đan lưới, gánh cá, kéo co, bơi biển, đập niêu…
Lễ hội Miếu Bà Ngũ Hành (Thắng Tam – Vũng Tàu) : Tổ chức 16–18/10 âm lịch.Gồm phần lễ (trống chiêng, cúng tế) và phần hội (hát bội, bóng rỗi, tuồng, lân sư rồng, múa dân gian).Không khí sôi nổi, tôn vinh tín ngưỡng dân gian của cư dân vùng biển.
Lễ hội Dinh Cô (Long Hải – Long Điền): Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (2023)Tổ chức 10–12/2 âm lịch.Có đêm hội hoa đăng trên biển, rước Cô bằng ghe thuyền, cúng lễ và phần hội với đua thuyền, đua thúng, hát bả trạo, hát bội, múa lân…
Lễ giỗ Đức Thánh Trần (Vũng Tàu): Tổ chức hàng năm tại Đền thờ Trần Hưng Đạo. Nghi thức có thỉnh lộc, dâng hương, tế lễ truyền thống. Âm nhạc gồm trống – chiêng – kèn dùng để báo hiệu và tạo không khí trang nghiêm.
Lễ giỗ Bà Phi Yến (Côn Đảo) : Tổ chức 18/10 âm lịch tại An Sơn Miếu.Trước lễ: biểu diễn Đờn ca tài tử.Trong lễ: đoàn người dâng lễ, nhạc lễ hòa quyện cùng hương khói tạo không gian linh thiêng.Sau lễ: đãi món chay truyền thống.
Lễ hội Ốp Yang Va – Lễ cúng thần lúa (người Chơ Ro): Tổ chức từ tháng 10 âm lịch đến tháng Giêng.Gồm phần lễ (cúng thần lúa, lễ vật truyền thống) và phần hội (cồng chiêng, nhảy sạp, làm bánh dày,cơm lam…).Mang đậm văn hóa nông nghiệp của người Chơ Ro.
Lễ hội Ốp Yang Vri – Lễ cúng thần suối, thần rừng (người Chơ Ro): Lễ cúng các thần tự nhiên: suối, sông, núi, cây… thể hiện ý thức bảo vệ môi trường.Phần lễ: dùng bộ chiêng truyền thống với vai trò linh thiêng. Phần hội: sôi nổi với cồng chiêng, goong choloq, kèn bầu, sáo, kèn môi…, tiết tấu rộn ràng.
2. Nhạc cụ truyền thống của Bà Rịa – Vũng Tàu
| Nghệ thuật | Nhạc cụ chính | Nhạc cụ bổ sung / đặc biệt | Vai trò |
| Đờn ca tài tử | Đàn kìm (nguyệt), đàn cò (nhị), đàn tranh, đàn bầu | Guitar phím lõm, sáo | Ban nhạc đệm cho ca hát, hòa tấu; phổ biến ở 21 tỉnh, đặc biệt Bà Rịa – Vũng Tàu. |
| Cải lương | Đàn kìm, đàn tranh, đàn cò, đàn bầu | Đàn sến (hoa mai, 2 dây / cải tiến 3 dây), guitar phím lõm, vĩ cầm, sáo | Giai điệu nhẹ nhàng, dùng để cải cách nghệ thuật; đàn sến có âm vực rộng, biểu diễn kỹ thuật mới; phục vụ biểu diễn, đệm hát. |
| Tuồng | Trống chiến, đàn nhị, kèn | Đàn hổ tiểu, đàn nguyệt, đàn tam, đàn sến, đàn tỳ bà, đàn tranh, sáo, trống cơm, trống chầu, trống bản, trống lệnh, đồng la, chiêng | Trống chiến: chấm câu, mở câu, tạo nhịp điệu, biểu cảm cảm xúc nhân vật. Kèn: tạo cao trào, âm thanh sân khấu (ngựa hí, gà gáy), hỗ trợ nhịp và không gian. Nhạc cụ dây/khác: mở rộng âm vực, tạo màu sắc cho dàn nhạc tuồng. |
| Người Chơ Ro | Cồng chiêng, goong cla (chiêng tre), cầm vuột (kèn bầu) | Goong choloq, senh, tuyn (sáo), toon (kèn môi) | Nhạc cụ quan trọng trong lễ nghi, sinh hoạt cộng đồng, lễ hội, giao lưu văn hóa. Cồng chiêng: bộ phổ biến 7 chiếc, dùng trong lễ cúng. Goong cla: tăng âm, điều chỉnh cao độ cho dàn chiêng. Cầm vuột: kèn ống tre + quả bầu, dùng thổi độc tấu, hòa tấu hoặc đệm hát. Goong choloq: 38 ống tre, đánh bằng thanh tre, dùng trong lễ hội. |
| Chung | - | - | Nhạc cụ chủ yếu là dây (đàn), trống và hơi (kèn, sáo); một số dân tộc dùng nhạc cụ làm từ tre, gỗ, kim loại; vai trò chính: đệm hát, hòa tấu, biểu hiện cảm xúc, mở rộng âm vực, phục vụ lễ nghi và nghệ thuật sân khấu. |
3. Nghệ thuật đặc sắc
| Phần lễ hội | Nghệ thuật âm nhạc xuất hiện | Nhạc cụ / phương tiện biểu diễn | Lễ hội đặc trưng |
| Mở đầu | Múa lân sư rồng | Trống | Hầu hết lễ hội |
| Chính lễ | Ban nhạc lễ phục vụ nghi thức | Trống lớn, chiêng lớn | Tất cả lễ hội |
| Kết / Hội sau lễ | Tuồng, hát bội, hát bóng rỗi, Đờn ca tài tử, cải lương, múa dâng rượu, múa ghế, múa khạp, múa dao, biểu diễn cồng chiêng, nhảy sạp | Trống, chiêng, đàn dây, cồng chiêng, kèn, sáo | Hầu hết lễ hội |
| Đặc trưng riêng | Hát bả trạo | Ban nhạc đi kèm hoặc múa minh họa | Lễ hội Nghinh Ông Thắng Tam, Lễ hội Dinh Cô |
4.Các công trình kiến trúc tiêu biểu
| Tên công trình | Vị trí /Thời gian xây dựng | Đặc điểm nổi bật | Giá trị / Vai trò |
| Tượng Chúa Ki-tô núi Tao Phùng | Đỉnh Núi Nhỏ, Vũng Tàu, xây dựng 1974 | Tượng cao 32 m, cánh tay dài 18,4 m, cầu thang xoắn ốc 133 bậc, đường dẫn 1.000 bậc | Biểu tượng tôn giáo, văn hóa, lịch sử; chứa 100 khách tham quan |
| Thích Ca Phật Đài | Số 608 Trần Phú, Vũng Tàu | Tượng Đức Phật Thích Ca, Bảo tháp xá lợi, vườn tượng Phật | Di tích cấp Quốc gia, điểm du lịch và tín ngưỡng nổi tiếng |
| Đình Thắng Tam | Số 77 Hoàng Hoa Thám, Vũng Tàu, xây dựng từ đời vua Minh Mạng | Kiến trúc đình làng, mái ngói âm dương, Lưỡng Long chầu Nguyệt, sân khấu võ ca | Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, tổ chức lễ hội, diễn tuồng, hát bội |
| Bạch Dinh | Số 4 Trần Phú, Vũng Tàu, xây dựng 1898–1902 | Kiến trúc Pháp, Villa Blanche, trưng bày gốm cổ và hiện vật | Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, điểm tham quan sang trọng, lãng mạn |
| Ngọn Hải đăng Vũng Tàu | Đỉnh Núi Nhỏ, Vũng Tàu, xây dựng 1862, sửa 1913 | Tháp trụ 18 m, đường kính 3 m, màu trắng, cầu thang và ban công | Biểu tượng thành phố, hướng dẫn đường đi tàu thuyền, du lịch tham quan |
| Nhà Tròn – Bà Rịa | Trung tâm Bà Rịa, giao đường 27/4 và Cách mạng Tháng Tám | Tháp nước 20 m, hình bát giác, 8 trụ, quan sát toàn cảnh | Biểu tượng lịch sử, Câu lạc bộ Thanh niên, trải qua các sự kiện cách mạng |
5. Nét nghệ thuật đặc sắc trên hoa văn,họa tiết,thiết kế công trình kiến trúc tiêu biểu
| Công trình | Kiểu dáng / Hoa văn / Họa tiết | Đặc điểm nghệ thuật |
| Đình Thắng Tam | Long, Lân, Quy, Phụng, hoa lá, dây leo, bố cục đối xứng | Mang nét dân tộc, bình dị, đậm đà sắc thái dân gian, thể hiện sự trang trọng và uy nghi |
| Bạch Dinh | Họa tiết Hy Lạp, vật liệu gốm sứ, men màu, phù điêu, ô cửa cổ kính | Kết hợp kiến trúc châu Âu thế kỷ XIX, tinh tế, hài hòa, tôn vinh vẻ đẹp công trình |